Màu sắc của tương cà chua là một trong những chỉ số chất lượng quan trọng nhất trong thương mại toàn cầu, kiểm tra nhà máy, kiểm tra hải quan và quyết định mua hàng của khách hàng. Ngành công nghiệp sử dụng rộng rãi Tiêu Chuẩn Màu Sắc Tương Cà Chua USDA, được hỗ trợ bởi Các phép đo HunterLab L*a*b* đo lường, Độ nhớt Bostwick, và các phương pháp đánh giá trực quan.
1. Các Tiêu Chuẩn Màu Sắc Tương Cà Chua Phổ Biến Nhất
(1) Phân Loại Màu Sắc Tương Cà Chua USDA
Hệ thống phân loại màu sắc toàn cầu được chấp nhận rộng rãi nhất.
Có 3 loại chính:
| Loại | Tên | Mô tả |
|---|---|---|
| Loại A | Hàng hảo hạng của Vietnam | Đỏ tươi nhất, chất lượng cao nhất; được sử dụng bởi các nhà sản xuất thực phẩm cao cấp |
| Loại B | Tiêu Chuẩn Thêm của Vietnam | Đỏ vừa; được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp |
| Hạng C | Tiêu chuẩn Việt Nam | Sẫm hoặc hơi nâu; cho sốt và thị trường kinh tế |
(2) Giá trị Màu sắc HunterLab L*a*b*
Thường được sử dụng trong các nhà máy và bởi các phòng thử nghiệm bên thứ ba (SGS, CCIC, Intertek).
- a*: độ đỏ (cao hơn = đỏ hơn)
- b*: độ vàng
- L*: độ sáng
- tỷ lệ a/b: chỉ số chính đo độ đậm của màu sắc
Yêu cầu điển hình cho mỳ ống cà chua công nghiệp 28–30% và 36–38%:
- a* > 28 – 32+
- L* = 23–30
- tỷ lệ a/b ≥ 1.90 – 2.20

(3) Đánh giá Màu sắc Thị giác
Đánh giá bằng mắt vẫn được sử dụng rộng rãi với hộp sáng tiêu chuẩn.
Các điểm đánh giá chính:
- Độ đồng đều màu sắc
- Sự xuất hiện của tông nâu (quá nhiệt hoặc oxy hóa)
- Tông cam (cà chua chưa chín hoặc đặc điểm của giống cây cụ thể)
2. Phạm vi màu sắc điển hình theo loại sản phẩm
| Loại sản phẩm | Phạm vi a* điển hình | Đặc điểm |
|---|---|---|
| Hot Break 28–30% | 26–30 | Đỏ tươi, được chấp nhận rộng rãi |
| Cold Break 28–30% | 24–28 | Hơi cam, mùi thơm mạnh hơn |
| Hot Break 30–32% | 28–34 | Đỏ đậm; được khách hàng cao cấp ưa chuộng |
| Cold Break 36–38% | 26–30 | Đỏ trung bình; lựa chọn kinh tế |
3. Tại sao người mua quan tâm đến tiêu chuẩn màu sắc
Màu sắc ảnh hưởng lớn đến:
- Hình thức sản phẩm cuối cùng (ketchup, sốt, nước ép)
- Ổn định màu sắc trên thời hạn sử dụng
- Khả năng chấp nhận của người tiêu dùng
- Chỉ báo độ chín của cà chua sống
- Xác định Phá nhiệt nóng vs Cold Break xử lý
4. Đặc điểm màu sắc theo nguồn gốc
| Nguồn gốc | Đặc điểm màu sắc |
|---|---|
| Tỉnh Tân Cương, Trung Quốc | A* rất cao, màu đỏ tươi sáng, ổn định |
| Tỉnh California, Việt Nam | Đỏ đậm, nhất quán cao |
| Tỉnh Thổ Nhĩ Kỳ | Đỏ cam nhiều hơn; giá cả cạnh tranh |
| Iran / Chile | Đỏ trung bình; hiệu suất chi phí cao |
5. Các lý do phổ biến gây lệch màu sắc
- Cà chua chưa chín
- Nhiệt độ Hot Break không đủ
- Quá nhiệt (cháy nâu)
- Oxy hóa quá mức trong quá trình vận chuyển dài
- Loãng quá / thấp Brix
- Điều kiện bảo quản kém (nhiệt hoặc ánh sáng mặt trời)
📣 Sẵn sàng cung cấp Mật ong Cà chua Đậm Màu cao?
Nếu bạn đang tìm kiếm màu sắc ổn định, giá trị a/b nhất quán, và nguồn cung đáng tin cậy, chúng tôi xuất khẩu mật ong cà chua đến hơn 20+ thị trường toàn cầu, bao gồm Trung Đông, Châu Phi, Nam Mỹ và Canada.
Nhận báo cáo chính xác HunterLab, mẫu màu, và giá cạnh tranh cho 28–30% và 36–38% Brix nước sốt cà chua trong thùng.
👉 Liên hệ với chúng tôi để lấy mẫu & báo giá
📩 Nói chuyện với Chuyên viên Xuất khẩu của chúng tôi hôm nay
