Để giúp người mua giao tiếp hiệu quả với nhà cung cấp và nhà máy, các yếu tố chính sau đây cần được xác định rõ khi chuẩn bị đơn hàng mật ngô đóng hộp:
1️⃣ Thị Trường Mục Tiêu-Mật Ngô Cô Đóng Hộp
Vui lòng chỉ rõ quốc gia hoặc khu vực đích đến, vì các thị trường khác nhau có thể có sở thích và yêu cầu pháp lý riêng:
- Châu Phi (ví dụ: Nigeria, Ghana, Angola)
- Trung Đông (ví dụ: Yemen, UAE, Ả Rập Saudi)
- Châu Âu Đông và Trung Á (ví dụ: Nga, Uzbekistan, Georgia)
- Nam Mỹ (ví dụ: Brazil, Chile, Peru)
- Đông Nam Á (ví dụ: Philippines, Thái Lan, Malaysia)
2️⃣ Người Tiêu Dùng Mục Tiêu
Xác định kịch bản sử dụng cuối cùng hoặc loại người mua để giúp điều chỉnh công thức sản phẩm, bao bì và nhãn mác:
- Kênh bán lẻ (siêu thị, cửa hàng tạp hóa)
- Dịch vụ ăn uống / HoReCa (khách sạn, nhà hàng, dịch vụ catering)
- Dự án chính phủ hoặc nhân đạo (tổ chức phi chính phủ, tổ chức viện trợ)
- Nhà phân phối hoặc nhà bán buôn địa phương
- Khách hàng nhãn riêng / OEM
3️⃣ Nồng độ Brix (Hàm lượng chất rắn hòa tan)
Mức độ Brix xác định độ đặc và độ phong phú của mật ngô. Chọn dựa trên nhu cầu thị trường của bạn:
| Brix (%) | Loại | Trường hợp sử dụng phổ biến |
|---|---|---|
| 18–20% | Nồng độ thấp | Sử dụng bán lẻ tiêu chuẩn / hàng ngày để nấu ăn |
| 22–24% | Trung bình | Phổ biến ở Trung Đông và Châu Phi |
| 28–30% | Nồng độ đặc kép | Nồng độ xuất khẩu phổ biến nhất |
| 36–38% | Nồng độ ba lần | Sử dụng trong công nghiệp, sốt và pha trộn |
4️⃣ Tỷ lệ nguyên liệu cà chua tươi
Cái tỷ lệ nguyên liệu đề cập đến lượng cà chua tươi sử dụng trên mỗi tấn mỡ paste thành phẩm.
✅ Phạm vi tiêu chuẩn: 30%–100%, tùy thuộc vào nồng độ (Brix), chất lượng nguyên liệu, và tiêu chuẩn chế biến. Tỷ lệ cao hơn thường mang lại hương vị đậm đà hơn và kết cấu đặc hơn.
5️⃣ Lựa chọn đóng gói
Chọn loại đóng gói dựa trên kênh bán hàng và thói quen tiêu dùng:
- Kích thước hộp: 70g, 100g, 198g, 210g, 400g, 800g, 830g,2.2kg, 3kg, 4.5kg
- Tùy chọn nắp đậy: Nắp hộp thép thường / Nắp dễ mở
- Bao bì bên ngoài: Hộp carton trung tính, bọc shrink, hoặc hộp carton tùy chỉnh
- Ngôn ngữ nhãn mác: Tiếng Anh, Pháp, Ả Rập, Nga, hoặc OEM
6️⃣ Yêu cầu chứng nhận
Để phục vụ thương mại quốc tế và thông quan địa phương, vui lòng xác nhận các chứng nhận cần thiết:
- ✅ ISO 9001 / ISO 22000
- ✅ Hệ thống An toàn Thực phẩm HACCP
- ✅ HALAL (dành cho các quốc gia Hồi giáo)
- ✅ KOSHER (dành cho thị trường Do Thái)
- ✅ Đăng ký FDA (dành cho thị trường Mỹ)
- ✅ SGS / CIQ / BESC (dành cho các điểm đến châu Phi)
7️⃣ Tùy chọn OEM & Nhãn riêng
- Cung cấp logo thương hiệu và sở thích ngôn ngữ của bạn
- Chúng tôi hỗ trợ in nhãn và thương hiệu hộp thiếc
- Thông tin dinh dưỡng, danh sách thành phần và mã vạch có thể tùy chỉnh để đáp ứng quy định nhập khẩu
✅ Danh sách kiểm tra đặt hàng trước
| Mục | Đã xác nhận? |
|---|---|
| Thị trường mục tiêu & ngôn ngữ | ✔️ / ❌ |
| Hồ sơ người dùng cuối hoặc kênh bán hàng | ✔️ / ❌ |
| Nồng độ Brix (18–38%) | ✔️ / ❌ |
| Tỷ lệ nguyên liệu thô (30%–100%) | ✔️ / ❌ |
| Kích thước hộp và loại đóng gói | ✔️ / ❌ |
| Cần chứng nhận | ✔️ / ❌ |
| Nhãn OEM hoặc tùy chỉnh thiết kế | ✔️ / ❌ |
